Có 2 kết quả:
脫空 tuō kōng ㄊㄨㄛ ㄎㄨㄥ • 脱空 tuō kōng ㄊㄨㄛ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie
Bình luận 0