Có 2 kết quả:

脫空 tuō kōng ㄊㄨㄛ ㄎㄨㄥ脱空 tuō kōng ㄊㄨㄛ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail
(2) to come to nothing
(3) to fall through (of plans, hopes)
(4) to lie

Bình luận 0